--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đến tháng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đến tháng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đến tháng
Your browser does not support the audio element.
+
như đến ngày nghĩa 2
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đến tháng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đến tháng"
:
ấn tượng
ẩn tướng
an táng
Lượt xem: 433
Từ vừa tra
+
đến tháng
:
như đến ngày nghĩa 2
+
occipital
:
(giải phẫu) (thuộc) chẩmoccipital bone xương chẩm
+
phù chú
:
Exorcise with incantations and a charm
+
mông quạnh
:
desent
+
áp chế
:
To tyrannize, to persecutehọ sẵn sàng áp chế các đối thủ chính trị của mìnhthey are ready to persecute their political opponentskẻ mạnh áp chế kẻ yếu trong xã hội có giai cấpin a class society, the strong tyrannize the weak